Đọc nhanh: 废气净化设备 (phế khí tịnh hoá thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị làm sạch khí thải.
废气净化设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị làm sạch khí thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废气净化设备
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 报废 的 设备 要 处理
- Thiết bị báo hỏng cần được xử lý.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 空气 已经 被 净化 了
- Không khí đã được lọc sạch.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
备›
废›
气›
设›