Đọc nhanh: 确认密码失败 (xác nhận mật mã thất bại). Ý nghĩa là: Xác nhận mật khẩu thất bại.
确认密码失败 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xác nhận mật khẩu thất bại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确认密码失败
- 他 在 失败 后 丧失 了 自信
- Anh ấy đã mất tự tin sau khi thất bại.
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 他人 的 失败 是 我们 的 前车之鉴
- Thất bại của người khác là bài học cho chúng ta.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 他们 认 他们 的 失败 是 因 杰克 的 阴魂不散
- Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.
- 失败 让 我 认识 到 今是昨非
- Thất bại khiến tôi nhận ra rằng thời thế đã thay đổi.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
失›
密›
码›
确›
认›
败›