Đọc nhanh: 用户ID文件损坏 (dụng hộ văn kiện tổn hoại). Ý nghĩa là: File ID người dùng lỗi.
用户ID文件损坏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. File ID người dùng lỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用户ID文件损坏
- 机器 零件 损坏
- Linh kiện của máy móc bị hỏng.
- 她 用 夹子 固定 住 散落 的 文件
- Cô ấy dùng kẹp cố định tài liệu rải rác.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 我们 更换 了 损坏 的 配件
- Chúng tôi đã thay thế các phụ kiện hỏng.
- 这个 软件 的 用户 体验 很 好
- Trải nghiệm người dùng của phần mềm này rất tốt.
- 她 写 了 英文 邮件 给 客户
- Cô ấy viết email bằng tiếng Anh cho khách.
- 那 是 一个 重要文件 , 他 正在 推敲 用词
- Đó là một văn kiện quan trọng, anh ấy đang cân nhắc dùng từ.
- 因 受到 严重 损坏 , 这座 桥 不再 使用 了
- Do bị hư hỏng nghiêm trọng, cây cầu này không còn được sử dụng nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
坏›
户›
损›
文›
用›