用户ID文件损坏 Yònghù ID wénjiàn sǔnhuài
volume volume

Từ hán việt: 【dụng hộ văn kiện tổn hoại】

Đọc nhanh: 用户ID文件损坏 (dụng hộ văn kiện tổn hoại). Ý nghĩa là: File ID người dùng lỗi.

Ý Nghĩa của "用户ID文件损坏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

用户ID文件损坏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. File ID người dùng lỗi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用户ID文件损坏

  • volume volume

    - 机器 jīqì 零件 língjiàn 损坏 sǔnhuài

    - Linh kiện của máy móc bị hỏng.

  • volume volume

    - yòng 夹子 jiāzi 固定 gùdìng zhù 散落 sànluò de 文件 wénjiàn

    - Cô ấy dùng kẹp cố định tài liệu rải rác.

  • volume volume

    - zài index.html 文件 wénjiàn 嵌入 qiànrù 以下 yǐxià js 代码 dàimǎ

    - nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 更换 gēnghuàn le 损坏 sǔnhuài de 配件 pèijiàn

    - Chúng tôi đã thay thế các phụ kiện hỏng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn de 用户 yònghù 体验 tǐyàn hěn hǎo

    - Trải nghiệm người dùng của phần mềm này rất tốt.

  • volume volume

    - xiě le 英文 yīngwén 邮件 yóujiàn gěi 客户 kèhù

    - Cô ấy viết email bằng tiếng Anh cho khách.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 重要文件 zhòngyàowénjiàn 正在 zhèngzài 推敲 tuīqiāo 用词 yòngcí

    - Đó là một văn kiện quan trọng, anh ấy đang cân nhắc dùng từ.

  • volume volume

    - yīn 受到 shòudào 严重 yánzhòng 损坏 sǔnhuài 这座 zhèzuò qiáo 不再 bùzài 使用 shǐyòng le

    - Do bị hư hỏng nghiêm trọng, cây cầu này không còn được sử dụng nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Huài , Péi , Pī
    • Âm hán việt: Bôi , Bùi , Hoài , Hoại , Khôi , Nhưỡng , Phôi
    • Nét bút:一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMF (土一火)
    • Bảng mã:U+574F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Sǔn
    • Âm hán việt: Tổn
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRBO (手口月人)
    • Bảng mã:U+635F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao