重设密码 chóng shè mìmǎ
volume volume

Từ hán việt: 【trọng thiết mật mã】

Đọc nhanh: 重设密码 (trọng thiết mật mã). Ý nghĩa là: đặt lại mật khẩu.

Ý Nghĩa của "重设密码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重设密码 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặt lại mật khẩu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重设密码

  • volume volume

    - 不惜 bùxī 重资 zhòngzī 购买 gòumǎi 设备 shèbèi

    - không tiếc tiền vốn mua thiết bị.

  • volume volume

    - 设置 shèzhì 一个 yígè 安全 ānquán de 密码 mìmǎ

    - Thiết lập một mật khẩu an toàn.

  • volume volume

    - 堆料 duīliào 机是 jīshì 重要 zhòngyào de 堆场 duīchǎng 作业 zuòyè 设备 shèbèi

    - Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 重新 chóngxīn 设计 shèjì 业务流程 yèwùliúchéng

    - Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 输入 shūrù 密码 mìmǎ lái 完成 wánchéng 注册 zhùcè

    - Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 破解 pòjiě le 密码 mìmǎ

    - Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.

  • volume volume

    - 起码 qǐmǎ 应该 yīnggāi 尊重 zūnzhòng 别人 biérén

    - Bạn ít nhất nên tôn trọng người khác.

  • volume volume

    - 设置 shèzhì le 复杂 fùzá de 账户 zhànghù de 密码 mìmǎ

    - Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao