Đọc nhanh: 重设密码 (trọng thiết mật mã). Ý nghĩa là: đặt lại mật khẩu.
重设密码 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặt lại mật khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重设密码
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 你 起码 应该 尊重 别人
- Bạn ít nhất nên tôn trọng người khác.
- 她 设置 了 复杂 的 账户 的 密码
- Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
码›
设›
重›