Đọc nhanh: 清漆用苏模鞣料 (thanh tất dụng tô mô nhu liệu). Ý nghĩa là: Lá cây sơn phơi khô dùng cho véc ni.
清漆用苏模鞣料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lá cây sơn phơi khô dùng cho véc ni
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清漆用苏模鞣料
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 他 的 视力 仍 有点 模糊不清
- Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
模›
清›
漆›
用›
苏›
鞣›