Đọc nhanh: 运载工具底盘底漆 (vận tải công cụ để bàn để tất). Ý nghĩa là: Sơn lót kín cho khung gầm xe cộ.
运载工具底盘底漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn lót kín cho khung gầm xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具底盘底漆
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 她 的 工资 底线 是 8000 元
- Mức lương cô ấy có thể chấp nhận là 8000.
- 手底下 工作 多
- nhiều việc phải làm
- 报名 工作 展期 至 五月 底 结束
- việc ghi danh gia hạn đến cuối tháng 5 mới kết thúc.
- 画 工笔画 必须 先 学会 打底子
- vẽ tranh kỹ thuật phải nên học phác hoạ trước.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 我们 把 工作 完成 到底
- Chúng tôi hoàn thành công việc đến cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
工›
底›
漆›
盘›
载›
运›