• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Cách (革) Mâu (矛) Mộc (木)

  • Pinyin: Róu
  • Âm hán việt: Nhu
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰革柔
  • Thương hiệt:TJNHD (廿十弓竹木)
  • Bảng mã:U+97A3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鞣

  • Cách viết khác

    𦎤

Ý nghĩa của từ 鞣 theo âm hán việt

鞣 là gì? (Nhu). Bộ Cách (+9 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: 1. thuộc da. Chi tiết hơn...

Nhu
Âm:

Nhu

Từ điển phổ thông

  • 1. thuộc da
  • 2. da mềm, da thuộc, da chín

Từ ghép với 鞣