部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cách (革) Mâu (矛) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 鞣
𦎤
鞣 là gì? 鞣 (Nhu). Bộ Cách 革 (+9 nét). Tổng 18 nét but (一丨丨一丨フ一一丨フ丶フ丨ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. thuộc da. Chi tiết hơn...