Đọc nhanh: 蛋清 (đản thanh). Ý nghĩa là: lòng trắng trứng, tròng trắng trứng.
蛋清 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lòng trắng trứng
(蛋清儿) 蛋白1
✪ 2. tròng trắng trứng
鸟卵中透明的胶状物质, 包在卵黄周围, 由蛋白质组成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋清
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不过 我 的 钱袋 是 完蛋 了
- Tuy nhiên, hầu bao của tôi đã bị một đòn chí mạng.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
蛋›