混蛋 húndàn
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn đản】

Đọc nhanh: 混蛋 (hỗn đản). Ý nghĩa là: thằng khốn; khốn nạn; đốn mạt; thằng đểu; đồ vô lại (tiếng chửi). Ví dụ : - 他真是个混蛋别理他。 Anh ta thật là một tên khốn, đừng để ý đến anh ta.. - 我不想和这个混蛋合作。 Tôi không muốn hợp tác với tên khốn này.. - 混蛋行为让大家都生气。 Hành động của tên khốn làm mọi người đều tức giận.

Ý Nghĩa của "混蛋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

混蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thằng khốn; khốn nạn; đốn mạt; thằng đểu; đồ vô lại (tiếng chửi)

同'浑蛋'

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 混蛋 húndàn 别理 biélǐ

    - Anh ta thật là một tên khốn, đừng để ý đến anh ta.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 这个 zhègè 混蛋 húndàn 合作 hézuò

    - Tôi không muốn hợp tác với tên khốn này.

  • volume volume

    - 混蛋 húndàn 行为 xíngwéi ràng 大家 dàjiā dōu 生气 shēngqì

    - Hành động của tên khốn làm mọi người đều tức giận.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混蛋

  • volume volume

    - zhè 混账 hùnzhàng 王八蛋 wángbādàn

    - Thằng chó đẻ đó.

  • volume volume

    - mǎi 鸡蛋 jīdàn shì 论斤 lùnjīn 还是 háishì lùn 个儿 gèér

    - Trứng gà bán theo cân hay theo quả?

  • volume volume

    - 混蛋 húndàn 等于 děngyú fàn 诈骗罪 zhàpiànzuì

    - Là một kẻ lừa đảo không khiến tôi phạm tội lừa đảo.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 混蛋 húndàn 别理 biélǐ

    - Anh ta thật là một tên khốn, đừng để ý đến anh ta.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 这个 zhègè 混蛋 húndàn 合作 hézuò

    - Tôi không muốn hợp tác với tên khốn này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 混得 hùndé hǎo

    - Hai người họ hòa thuận với nhau.

  • volume volume

    - 混蛋 húndàn 行为 xíngwéi ràng 大家 dàjiā dōu 生气 shēngqì

    - Hành động của tên khốn làm mọi người đều tức giận.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 面粉 miànfěn 鸡蛋 jīdàn 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Mẹ trộn bột mì và trứng gà vào nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hǔn , Hùn , Kūn
    • Âm hán việt: Côn , Cổn , Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPP (水日心心)
    • Bảng mã:U+6DF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao