Đọc nhanh: 王八蛋 (vương bát đản). Ý nghĩa là: khốn nạn (xúc phạm), thằng chó đẻ. Ví dụ : - 战胜那个金属王八蛋 Đánh bại tên khốn bạch kim.. - 你这个王八蛋 Đồ khốn!
王八蛋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khốn nạn (xúc phạm)
bastard (insult)
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
✪ 2. thằng chó đẻ
son of a bitch
- 你 这个 王八蛋
- Đồ khốn!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王八蛋
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 你 这个 王八蛋
- Đồ khốn!
- 这 混账 王八蛋
- Thằng chó đẻ đó.
- 该死 的 王八蛋
- Đồ khốn kiếp!
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 你 这个 愚蠢 的 王八蛋
- Đồ ngu ngốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
王›
蛋›