Đọc nhanh: 混同 (hỗn đồng). Ý nghĩa là: lẫn lộn; hoà chung; nhập chung; vơ đũa cả nắm; coi như nhau.
混同 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẫn lộn; hoà chung; nhập chung; vơ đũa cả nắm; coi như nhau
把本质上有区别的人或事物同样看待
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混同
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 对于 本质 上 不同 的 事物 , 应该 各别 对待 , 不 应该 混为一谈
- đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác nhau, không nên đối xử như nhau.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
混›