Đọc nhanh: 稠浊 (trù trọc). Ý nghĩa là: tạo thành một khối lẫn lộn, nhiều và bối rối.
稠浊 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tạo thành một khối lẫn lộn
forming a confused mass
✪ 2. nhiều và bối rối
numerous and confused
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稠浊
- 雨水 让 溪流 浊 了
- Mưa làm cho suối nước đục.
- 稠稠 的 糖浆
- nước đường đặc.
- 滓 浊
- bẩn
- 空气 混浊
- Không khí vẩn đục
- 空气 恶浊
- ô nhiễm không khí.
- 浊语 打破 了 寂静
- Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.
- 花朵 开放 很 稠密
- Hoa nở rất nhiều.
- 糨糊 太稠 , 加上 一点 水 澥 一 澥
- hồ đặc quá, pha thêm nước cho loãng tý đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浊›
稠›