深思 shēnsī
volume volume

Từ hán việt: 【thâm tư】

Đọc nhanh: 深思 (thâm tư). Ý nghĩa là: suy nghĩ sâu xa; nghĩ sâu; thâm tư. Ví dụ : - 好学深思。 học chăm nghĩ sâu.. - 深思熟虑。 suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.

Ý Nghĩa của "深思" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

深思 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. suy nghĩ sâu xa; nghĩ sâu; thâm tư

深刻地思考

Ví dụ:
  • volume volume

    - 好学 hàoxué 深思 shēnsī

    - học chăm nghĩ sâu.

  • volume volume

    - 深思熟虑 shēnsīshúlǜ

    - suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深思

  • volume volume

    - de 深度 shēndù 思考 sīkǎo 能力 nénglì 正在 zhèngzài bèi 低智 dīzhì 绑架 bǎngjià

    - Khả năng tư duy sâu sắc của bạn đang bị ràng buộc bởi sự sa sút trí tuệ

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng 非常 fēicháng 冥深 míngshēn

    - Suy nghĩ của anh ấy rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 思想 sīxiǎng 根深蒂固 gēnshēndìgù

    - Tư tưởng này đã ăn sâu vào tiềm thức.

  • volume volume

    - 思考 sīkǎo 深焉 shēnyān 真理 zhēnlǐ

    - Suy nghĩ sâu rồi mới có được chân lý.

  • volume volume

    - 深入 shēnrù 他人 tārén de 思想 sīxiǎng 之中 zhīzhōng

    - Sống bên trong tâm trí của người khác.

  • volume volume

    - 文学 wénxué 研究 yánjiū 需要 xūyào 深入 shēnrù 思考 sīkǎo

    - Nghiên cứu văn học cần suy nghĩ sâu sắc.

  • volume volume

    - 信念 xìnniàn duì 真理 zhēnlǐ 事实 shìshí huò 某物 mǒuwù de 正确性 zhèngquèxìng 在思想上 zàisīxiǎngshàng 接受 jiēshòu huò 深信不疑 shēnxìnbùyí

    - Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.

  • volume volume

    - 文学作品 wénxuézuòpǐn 充满 chōngmǎn 思想 sīxiǎng 深度 shēndù

    - Các tác phẩm văn học đầy sâu sắc về tư tưởng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao