Đọc nhanh: 幽思 (u tư). Ý nghĩa là: ưu tư; trầm ngâm suy nghĩ; u tư, mối tình thầm kín; tình cảm giấu kín trong lòng; u tình; mối u tình.
幽思 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ưu tư; trầm ngâm suy nghĩ; u tư
沉静地深思
✪ 2. mối tình thầm kín; tình cảm giấu kín trong lòng; u tình; mối u tình
隐藏在内心的思想感情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽思
- 幽思
- ưu tư
- 不好意思 开口
- khó mở miệng; ngại miệng.
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 不好意思 , 请 借过一下
- xin lỗi, đi nhờ một chút
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 发 思古 之 幽情
- nảy sinh tình hoài cổ sâu sắc.
- 鲁迅 是 伟大 的 思想家 和 革命家
- Lỗ Tấn là nhà cách mạng và tư tưởng vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
思›