Đọc nhanh: 纵深 (tung thâm). Ý nghĩa là: thọc sâu; tung thâm (quân sự). Ví dụ : - 纵深战。 đánh thọc sâu
纵深 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thọc sâu; tung thâm (quân sự)
地域纵的方向的深度 (多用于军事上)
- 纵深 战
- đánh thọc sâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵深
- 书中 含义 深
- Hàm ý trong sách rất sâu sắc.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 纵深 战
- đánh thọc sâu
- 这个 建筑 有 很大 很 纵深
- Tòa nhà này rất sâu.
- 这 条 街道 有 很大 的 纵深
- Con đường này rất sâu.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
深›
纵›