Đọc nhanh: 深度神经网络 (thâm độ thần kinh võng lạc). Ý nghĩa là: deep neural network.
深度神经网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. deep neural network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深度神经网络
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 网络 已经 覆盖 了 全国
- Mạng đã phủ sóng cả đất nước.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 神经 传导 速度 很快
- Tốc độ truyền dẫn của thần kinh rất nhanh.
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
深›
神›
经›
络›
网›