Đọc nhanh: 深度信念网络 (thâm độ tín niệm võng lạc). Ý nghĩa là: Deep Belief Network Một mạng lưới niềm tin sâu.
深度信念网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Deep Belief Network Một mạng lưới niềm tin sâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深度信念网络
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 我 不 相信 网络 情缘
- Tôi không tin vào chuyện tình cảm trên mạng.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 网络 信号 断断续续
- Tín hiệu mạng lâu lâu đứt quãng.
- 他 对 迷信 持 批评 态度
- Anh ấy có thái độ phê phán đối với mê tín.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
度›
念›
深›
络›
网›