Đọc nhanh: 呼吸的深度 (hô hấp đích thâm độ). Ý nghĩa là: Mức độ hô hấp.
呼吸的深度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mức độ hô hấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼吸的深度
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào mặt trận sản xuất cả về chiều sâu và chiều rộng.
- 死者 喉部 勒痕 的 深度 表明
- Độ sâu của vết ghép quanh cổ họng nạn nhân
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 我想测 一测 河水 的 深度
- Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 对 这个 问题 大家 理解 的 深度 不 一致
- mức độ lí giải về vấn đề này của mọi người không giống nhau.
- 她 的 识 很 有 深度
- Kiến thức của cô ấy rất sâu sắc.
- 她 的 呼吸 大气 很 严重
- Hơi thở nặng nề của cô ấy rất nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
呼›
度›
深›
的›