Đọc nhanh: 深度尺 (thâm độ xích). Ý nghĩa là: Thước đo độ sâu.
深度尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thước đo độ sâu
深度尺是一个检测工具,用来测试深度。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深度尺
- 尺度 是 用来 测量 长度 的
- Thước đo dùng để đo chiều dài.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 你 的 深度 思考 能力 , 正在 被 低智 绑架
- Khả năng tư duy sâu sắc của bạn đang bị ràng buộc bởi sự sa sút trí tuệ
- 他 对 工作 的 尺度 很 高
- Anh ấy có tiêu chuẩn rất cao đối với công việc.
- 我想测 一测 河水 的 深度
- Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.
- 测量 河水 的 深度
- đo độ sâu nước sông.
- 她 的 识 很 有 深度
- Kiến thức của cô ấy rất sâu sắc.
- 据悉 双方 就 此次 危机 进行 了 深度 交流
- Theo nguồn tin cho biết, hai bên đã tiến hành trao đổi sau khủng hoảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
度›
深›