Đọc nhanh: 冶艳 (dã diễm). Ý nghĩa là: diêm dúa.
冶艳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diêm dúa
妖艳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冶艳
- 她 穿 得 太过 冶艳
- Cô ấy ăn mặc quá diêm dúa.
- 养花 窍 让 花常艳
- Bí quyết trồng hoa khiến hoa luôn tươi đẹp.
- 天空 的 色彩 很 鲜艳
- Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 她 打扮 得 很 冶艳
- Cô ấy trang điểm rất lòe loẹt.
- 她 写 了 一首 艳诗
- Cô ấy đã viết một bài thơ tình.
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 她 为 陶冶情操 而 阅读 最 优秀作家 的 作品
- Cô ấy đọc tác phẩm của những nhà văn giỏi nhất nhằm mục đích bồi dưỡng tình cảm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冶›
艳›