Đọc nhanh: 淡月 (đạm nguyệt). Ý nghĩa là: tháng ế ẩm; tháng vắng khách (kinh doanh).
淡月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháng ế ẩm; tháng vắng khách (kinh doanh)
营业不旺盛的月份 (跟'旺月'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡月
- 夕阳 岁月 , 从容 淡定
- Tuổi già bình yên, ung dung tự tại.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 月光 在 淡灰色 的 墙上 抹 了 一层 银色
- ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
淡›