Đọc nhanh: 液压扭矩扳手 (dịch áp nữu củ ban thủ). Ý nghĩa là: máy siết bu lông thuỷ lực.
液压扭矩扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy siết bu lông thuỷ lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压扭矩扳手
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 小心 扭伤 了 手腕
- Cẩn thận bị bong gân cổ tay.
- 他们 以 气势 压倒 对手
- Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.
- 他压 着 对手 的 发展 空间
- Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.
- 手机 被 压得 坏 了
- Điện thoại bị đè hỏng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
手›
扭›
扳›
液›
矩›