液压扭矩扳手 yèyā niǔjǔ bānshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【dịch áp nữu củ ban thủ】

Đọc nhanh: 液压扭矩扳手 (dịch áp nữu củ ban thủ). Ý nghĩa là: máy siết bu lông thuỷ lực.

Ý Nghĩa của "液压扭矩扳手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

液压扭矩扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy siết bu lông thuỷ lực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压扭矩扳手

  • volume volume

    - 液压 yèyā 传动 chuándòng

    - truyền lực bằng áp suất chất lỏng.

  • volume volume

    - 液压 yèyā 机构 jīgòu

    - cơ cấu thuỷ lực.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 扳动 bāndòng 门把手 ménbàshǒu

    - Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一把 yībǎ 扳手 bānshǒu 修车 xiūchē

    - Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 扭伤 niǔshāng le 手腕 shǒuwàn

    - Cẩn thận bị bong gân cổ tay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 气势 qìshì 压倒 yādǎo 对手 duìshǒu

    - Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.

  • volume volume

    - 他压 tāyā zhe 对手 duìshǒu de 发展 fāzhǎn 空间 kōngjiān

    - Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī bèi 压得 yādé huài le

    - Điện thoại bị đè hỏng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:一丨一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNG (手弓土)
    • Bảng mã:U+626D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bān , Pān
    • Âm hán việt: Ban , Bản , Phan
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHE (手竹水)
    • Bảng mã:U+6273
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Củ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKSS (人大尸尸)
    • Bảng mã:U+77E9
    • Tần suất sử dụng:Cao