Đọc nhanh: 冲水扳手 (xung thuỷ ban thủ). Ý nghĩa là: Tay kéo xối nước, cần gạt nước.
冲水扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay kéo xối nước, cần gạt nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲水扳手
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 你 的 手太脏 了 , 快去 冲冲 手 !
- Tay con bẩn hết rồi, đi rửa tay đi!
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 眼看 就要 到手 的 粮食 , 决不能 让 洪水 冲走
- nhìn thấy lương thực đã nằm trong tay, không thể để cho nước lũ cuốn đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
手›
扳›
水›