Đọc nhanh: 塔筒之间紧固 (tháp đồng chi gian khẩn cố). Ý nghĩa là: siết lực các đốt.
塔筒之间紧固 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siết lực các đốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔筒之间紧固
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
固›
塔›
筒›
紧›
间›