Đọc nhanh: 力矩扳手 (lực củ ban thủ). Ý nghĩa là: máy siết bu lông giữa các đốt.
力矩扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy siết bu lông giữa các đốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力矩扳手
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 他 的 钱包 和 劳力士 手表 都 在
- Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.
- 他 的 手腕 很 有力
- Cổ tay của anh ấy rất mạnh.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 不满 一年 , 他 就 出 挑成 师傅 的 得力助手
- chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.
- 他 以 实力 倾倒 对手
- Anh ấy dùng sức mạnh để áp đảo đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
手›
扳›
矩›