Đọc nhanh: 活动扳手 (hoạt động ban thủ). Ý nghĩa là: Mỏ lết.
活动扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mỏ lết
活动扳手简称活扳手,其开口宽度可在一定范围内调节,是用来紧固和起松不同规格的螺母和螺栓的一种工具。活动扳手有头部和柄部构成,头部有活动板唇、呆板唇、板口、 涡轮和轴销构成。旋转涡轮可调节板口的大小。 规格以长度×最大开口宽度 (单位:mm) 表示。电工常用的有: 150mm×19mm (6’)、200mm×24mm (8’)、250mm×30mm (10’) 和 300mm×36mm (12’) 等四种规格。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活动扳手
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 这是 活动 手办
- Đó là một con số hành động.
- 今天 有 打折 活动 吗 ?
- Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 他们 为了 项目 四处活动
- Họ chạy chọt khắp nơi để có dự án.
- 珍妮 丝 · 兰德 文书 士 活动 手办
- Nhân vật hành động Yeoman Janice Rand.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
手›
扳›
活›