Đọc nhanh: 扳手 (ban thủ). Ý nghĩa là: cờ-lê; chìa vặn đai ốc; tay quay (dụng cụ mở ốc, ê-cu).
扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cờ-lê; chìa vặn đai ốc; tay quay (dụng cụ mở ốc, ê-cu)
拧紧或松开螺丝、螺母等的工具也叫板子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳手
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
扳›