Đọc nhanh: 漪澜 (y lan). Ý nghĩa là: sóng lăn tăn; gợn sóng.
漪澜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng lăn tăn; gợn sóng
水波
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漪澜
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 漪澜
- sóng nước
- 等闲 平地 起 波澜
- bỗng dưng đất bằng nổi sóng
- 狂风 掀起 了 层层 澜
- Gió mạnh thổi dậy từng lớp sóng.
- 澜涛 拍打着 岸边
- Sóng đánh vào bờ biển.
- 生活 中总有 波澜
- Trong cuộc sống luôn có sóng gió.
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漪›
澜›