部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Sước (辶) Xa (车)
Các biến thể (Dị thể) của 涟
漣
涟 là gì? 涟 (Liên). Bộ Thuỷ 水 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶一一フ一丨丶フ丶). Từ ghép với 涟 : 泣涕漣漣 Nước mắt đầm đìa, khóc sướt mướt. Chi tiết hơn...
- 河水清且漣漪 Nước sông trong lại có sóng gợn lăn tăn (Thi Kinh)
- 泣涕漣漣 Nước mắt đầm đìa, khóc sướt mướt.