Đọc nhanh: 漪 (y). Ý nghĩa là: gợn sóng; sóng nước; sóng lăn tăn. Ví dụ : - 漪澜 sóng nước
漪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gợn sóng; sóng nước; sóng lăn tăn
水波纹
- 漪澜
- sóng nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漪
- 漪澜
- sóng nước
- 微风 吹过 , 湖面 上 泛起 层层 涟漪
- gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.
- 湖面 上 荡漾 着 涟漪
- Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.
- 水面 上 出现 了 涟漪
- Trên mặt nước xuất hiện những gợn sóng.
漪›