Đọc nhanh: 波纹 (ba văn). Ý nghĩa là: gợn sóng; lăn tăn; rì rầm; róc rách; gợn. Ví dụ : - 微风吹来, 湖面上略略漾起波纹。 gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.. - 深水池中水的表面能产生波纹。 Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.. - 在温婉的和风的吹拂下,湖面荡漾着细细的波纹。 Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
波纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gợn sóng; lăn tăn; rì rầm; róc rách; gợn
小波浪形成的水纹
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波纹
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 湖面 上漾 起 层层 波纹
- Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 他 在 四处奔波 找 住房
- Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
纹›