涟漪微漾 liányī wēi yàng
volume volume

Từ hán việt: 【liên y vi dạng】

Đọc nhanh: 涟漪微漾 (liên y vi dạng). Ý nghĩa là: riffles, gợn sóng.

Ý Nghĩa của "涟漪微漾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涟漪微漾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. riffles

✪ 2. gợn sóng

ripples

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涟漪微漾

  • volume volume

    - yīn 失恋 shīliàn ér 涕泪 tìlèi 涟涟 liánlián

    - Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.

  • volume volume

    - 微风 wēifēng 吹过 chuīguò 湖面 húmiàn shàng 泛起 fànqǐ 层层 céngcéng 涟漪 liányī

    - gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.

  • volume volume

    - 微风 wēifēng chuī lái 湖面 húmiàn shàng 略略 lüèlüè yàng 起波纹 qǐbōwén

    - gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.

  • volume volume

    - 湖面 húmiàn shàng 荡漾 dàngyàng zhe 涟漪 liányī

    - Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào lái 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn yǒu 细微 xìwēi de 差别 chābié

    - Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.

  • volume volume

    - 水面 shuǐmiàn shàng 出现 chūxiàn le 涟漪 liányī

    - Trên mặt nước xuất hiện những gợn sóng.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 职位 zhíwèi 卑微 bēiwēi

    - Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:丶丶一一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKQ (水卜大手)
    • Bảng mã:U+6D9F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:丶丶一ノフノ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKHR (水大竹口)
    • Bảng mã:U+6F2A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一丨一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETGE (水廿土水)
    • Bảng mã:U+6F3E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình