Đọc nhanh: 涟漪微漾 (liên y vi dạng). Ý nghĩa là: riffles, gợn sóng.
涟漪微漾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. riffles
✪ 2. gợn sóng
ripples
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涟漪微漾
- 他 因 失恋 而 涕泪 涟涟
- Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.
- 微风 吹过 , 湖面 上 泛起 层层 涟漪
- gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 湖面 上 荡漾 着 涟漪
- Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 水面 上 出现 了 涟漪
- Trên mặt nước xuất hiện những gợn sóng.
- 他 在 公司 里 职位 卑微
- Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
涟›
漪›
漾›