Đọc nhanh: 浅浮雕 (thiển phù điêu). Ý nghĩa là: bức phù điêu.
浅浮雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức phù điêu
bas-relief
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅浮雕
- 那小女孩 戴着 一枚 浮雕 宝石 胸针
- Cô bé đeo một chiếc trâm đính đá quý.
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
- 那幅 浮雕 真 美
- Bức điêu khắc nổi đó thật đẹp.
- 他 喜欢 收藏 古代 雕塑
- Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.
- 他们 打造 了 一个 雕塑
- Họ đã đóng một bức tượng.
- 内容 浮浅
- nội dung trống rỗng
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 他 对 社会 的 认识 很 浮浅
- nhận thức của anh ấy về xã hội rất thiển cận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浅›
浮›
雕›