浮生 fúshēng
volume volume

Từ hán việt: 【phù sinh】

Đọc nhanh: 浮生 (phù sinh). Ý nghĩa là: kiếp phù du (cách nhìn tiêu cực về cuộc sống); phù sinh, nổi trên mặt nước; trôi trên mặt nước. Ví dụ : - 浮生若梦 kiếp phù du như một giấc mơ.. - 浮萍浮生在池塘中。 bèo sống trên mặt nước trong hồ

Ý Nghĩa của "浮生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. kiếp phù du (cách nhìn tiêu cực về cuộc sống); phù sinh

指短暂虚幻的人生 (对人生的消极看法)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浮生若梦 fúshēngruòmèng

    - kiếp phù du như một giấc mơ.

✪ 2. nổi trên mặt nước; trôi trên mặt nước

浮在水面上生长

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浮萍 fúpíng 浮生 fúshēng zài 池塘 chítáng zhōng

    - bèo sống trên mặt nước trong hồ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮生

  • volume volume

    - 浮生若梦 fúshēngruòmèng

    - kiếp phù du như một giấc mơ.

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - 浮游生物 fúyóushēngwù

    - sinh vật phù du

  • volume volume

    - 一幅 yīfú 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 画像 huàxiàng

    - bức chân dung Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - 年轻 niánqīng shí de 生活 shēnghuó 时时 shíshí zài 脑海 nǎohǎi 浮现 fúxiàn

    - Những kỷ niệm tuổi trẻ cứ mãi quay quẩn trong đầu.

  • volume volume

    - 浮萍 fúpíng 浮生 fúshēng zài 池塘 chítáng zhōng

    - bèo sống trên mặt nước trong hồ

  • volume volume

    - 一家 yījiā de 生活 shēnghuó yóu 支撑 zhīchēng

    - Cả gia đình do anh ấy chèo chống.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao