浅滩指示浮标 qiǎntān zhǐshì fúbiāo
volume volume

Từ hán việt: 【thiển than chỉ thị phù tiêu】

Đọc nhanh: 浅滩指示浮标 (thiển than chỉ thị phù tiêu). Ý nghĩa là: thanh phao, phao đánh dấu độ nông hoặc bãi cát.

Ý Nghĩa của "浅滩指示浮标" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浅滩指示浮标 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thanh phao

bar buoy

✪ 2. phao đánh dấu độ nông hoặc bãi cát

buoy marking shallows or sandbar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅滩指示浮标

  • volume volume

    - fèng 领导 lǐngdǎo 指示 zhǐshì 检查 jiǎnchá 安全措施 ānquáncuòshī

    - Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.

  • volume volume

    - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • volume

    - 县委 xiànwěi de 指示 zhǐshì niàn gěi 大家 dàjiā tīng

    - anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.

  • volume volume

    - 依照 yīzhào 上级指示 shàngjízhǐshì 办事 bànshì

    - Làm theo chỉ thị cấp trên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 超过 chāoguò le 年度 niándù 指标 zhǐbiāo

    - Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 制定 zhìdìng le xīn de 质量指标 zhìliàngzhǐbiāo

    - Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.

  • volume volume

    - 海上 hǎishàng 红色 hóngsè de 灯光 dēngguāng 表示 biǎoshì 那儿 nàér yǒu 浅滩 qiǎntān 或者 huòzhě 礁石 jiāoshí

    - ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm

  • volume volume

    - duì 社会 shèhuì de 认识 rènshí hěn 浮浅 fúqiǎn

    - nhận thức của anh ấy về xã hội rất thiển cận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Tiên
    • Nét bút:丶丶一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIJ (水戈十)
    • Bảng mã:U+6D45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EEOG (水水人土)
    • Bảng mã:U+6EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao