Đọc nhanh: 浓缩机 (nùng súc cơ). Ý nghĩa là: một bình ngưng, một thiết bị để cô đặc (chất lỏng).
✪ 1. một bình ngưng
a condenser
✪ 2. một thiết bị để cô đặc (chất lỏng)
a device for concentrating (a liquid)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓缩机
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 浓缩 食物
- chưng đồ ăn.
- 缩减 重叠 的 机构
- giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.
- 轻型 飞机 飞行 时 起落架 不 一定 缩回
- Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 她 正在 浓缩 牛奶
- Cô ấy đang cô đặc sữa.
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 这个 药 需要 浓缩
- Thuốc này cần được sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
浓›
缩›