低浓缩铀 dī nóngsuō yóu
volume volume

Từ hán việt: 【đê nùng súc do】

Đọc nhanh: 低浓缩铀 (đê nùng súc do). Ý nghĩa là: uranium làm giàu thấp.

Ý Nghĩa của "低浓缩铀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

低浓缩铀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uranium làm giàu thấp

low-enriched uranium

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低浓缩铀

  • volume volume

    - 饥饿感 jīègǎn shì 体内 tǐnèi 发出 fāchū de 血糖 xuètáng 浓度 nóngdù 太低 tàidī de 信号 xìnhào

    - Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.

  • volume volume

    - 从容就义 cóngróngjiùyì ( 毫不畏缩 háobùwèisuō 地为 dìwèi 正义 zhèngyì ér 牺牲 xīshēng )

    - ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • volume volume

    - 浓缩 nóngsuō 食物 shíwù

    - chưng đồ ăn.

  • volume volume

    - 我来 wǒlái bēi 浓缩 nóngsuō 咖啡 kāfēi

    - Tôi sẽ uống cà phê espresso.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 浓缩 nóngsuō 牛奶 niúnǎi

    - Cô ấy đang cô đặc sữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 浓缩 nóngsuō 果汁 guǒzhī

    - Họ đang cô đặc nước trái cây.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yào 需要 xūyào 浓缩 nóngsuō

    - Thuốc này cần được sắc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 过洋 guòyáng jié de 气氛 qìfēn 越来越 yuèláiyuè 浓郁 nóngyù

    - Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nùng
    • Nét bút:丶丶一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBV (水竹月女)
    • Bảng mã:U+6D53
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Do
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCLW (重金中田)
    • Bảng mã:U+94C0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình