意式浓缩咖啡 yì shì nóngsuō kāfēi
volume volume

Từ hán việt: 【ý thức nùng súc già phê】

Đọc nhanh: 意式浓缩咖啡 (ý thức nùng súc già phê). Ý nghĩa là: Cà phê đậm phong cách Ý, cà phê espresso.

Ý Nghĩa của "意式浓缩咖啡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

意式浓缩咖啡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Cà phê đậm phong cách Ý

Italian style strong coffee

✪ 2. cà phê espresso

espresso

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意式浓缩咖啡

  • volume volume

    - yòng 勺子 sháozi 搅拌 jiǎobàn le 一下 yīxià 咖啡 kāfēi

    - Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.

  • volume volume

    - 我来 wǒlái bēi 浓缩 nóngsuō 咖啡 kāfēi

    - Tôi sẽ uống cà phê espresso.

  • volume volume

    - 咖啡 kāfēi de 品味 pǐnwèi 浓郁 nóngyù

    - Hương vị cà phê đậm đà.

  • volume volume

    - zài 咖啡店 kāfēidiàn 打卡 dǎkǎ

    - Anh ấy đăng ký địa điểm ở quán cà phê.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 那里 nàlǐ 慢慢 mànmàn 地品 dìpǐn 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy ngồi ở đó chậm chậm thưởng thức cà phê.

  • volume volume

    - jiā 咖啡店 kāfēidiàn de 幌子 huǎngzi 非常 fēicháng yǒu 创意 chuàngyì

    - Biển hiệu của quán cà phê đó rất sáng tạo.

  • volume volume

    - zhè 咖啡 kāfēi 香味 xiāngwèi 很浓 hěnnóng

    - Cà phê này có mùi thơm rất đậm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan xiāng 浓咖啡 nóngkāfēi de 味道 wèidao

    - Tôi thích mùi cà phê đậm đà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gā , Kā
    • Âm hán việt: Ca , Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKSR (口大尸口)
    • Bảng mã:U+5496
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Pēi
    • Âm hán việt: Phi , Phê , Phôi , Phỉ
    • Nét bút:丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RLMY (口中一卜)
    • Bảng mã:U+5561
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nùng
    • Nét bút:丶丶一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBV (水竹月女)
    • Bảng mã:U+6D53
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao