Đọc nhanh: 意式浓缩咖啡 (ý thức nùng súc già phê). Ý nghĩa là: Cà phê đậm phong cách Ý, cà phê espresso.
意式浓缩咖啡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cà phê đậm phong cách Ý
Italian style strong coffee
✪ 2. cà phê espresso
espresso
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意式浓缩咖啡
- 他 用 勺子 搅拌 了 一下 咖啡
- Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.
- 我来 杯 浓缩 咖啡
- Tôi sẽ uống cà phê espresso.
- 咖啡 的 品味 浓郁
- Hương vị cà phê đậm đà.
- 他 在 咖啡店 打卡
- Anh ấy đăng ký địa điểm ở quán cà phê.
- 他 坐在 那里 慢慢 地品 咖啡
- Anh ấy ngồi ở đó chậm chậm thưởng thức cà phê.
- 那 家 咖啡店 的 幌子 非常 有 创意
- Biển hiệu của quán cà phê đó rất sáng tạo.
- 这 咖啡 香味 很浓
- Cà phê này có mùi thơm rất đậm.
- 我 喜欢 香 浓咖啡 的 味道
- Tôi thích mùi cà phê đậm đà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咖›
啡›
式›
意›
浓›
缩›