Đọc nhanh: 周身 (chu thân). Ý nghĩa là: toàn thân; châu thân; khắp người. Ví dụ : - 周身都淋湿了。 toàn thân ướt sũng.
周身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toàn thân; châu thân; khắp người
浑身;全身
- 周身 都 淋湿 了
- toàn thân ướt sũng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周身
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 一身 是 劲
- sức mạnh toàn thân
- 周身 都 淋湿 了
- toàn thân ướt sũng.
- 周身 的 筋骨 隐隐作痛
- đau nhức gân cốt toàn thân.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 循环 , 周而复始 结束 在 其 起点 或 持续 重复 其 自身 的 系列 或 过程 ; 循环
- là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.
- 我 每周 都 去 做 一次 身体 按摩 , 感觉 非常 放松
- Tôi đi mát xa cơ thể mỗi tuần một lần và cảm thấy rất thư giãn.
- 她 每周 都 参加 运动 活动 , 保持 身体健康
- Cô ấy tham gia các hoạt động thể thao mỗi tuần để giữ gìn sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
身›