流落他乡 liúluò tāxiāng
volume volume

Từ hán việt: 【lưu lạc tha hương】

Đọc nhanh: 流落他乡 (lưu lạc tha hương). Ý nghĩa là: đi lang thang xa nhà.

Ý Nghĩa của "流落他乡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

流落他乡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi lang thang xa nhà

to wander far from home

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流落他乡

  • volume volume

    - 决定 juédìng zài 故乡 gùxiāng 安家落户 ānjiāluòhù

    - Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.

  • volume volume

    - 流落他乡 liúluòtāxiāng

    - lưu lạc nơi đất khách quê người

  • volume volume

    - 流落他乡 liúluòtāxiāng

    - lưu lạc nơi đất khách quê người.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 刮风下雨 guāfēngxiàyǔ dōu 坚持 jiānchí 下乡 xiàxiāng gěi 农民 nóngmín men 看病 kànbìng

    - Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.

  • volume volume

    - 不愿 bùyuàn 离开 líkāi 家乡 jiāxiāng

    - Anh ấy không muốn rời quê hương.

  • volume volume

    - 他乡遇故知 tāxiāngyùgùzhī

    - tha hương ngộ cố tri (nơi đất khách gặp người quen).

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 感染 gǎnrǎn le 流感 liúgǎn

    - Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.

  • volume volume

    - 当年 dāngnián 流落他乡 liúluòtāxiāng de 犹太人 yóutàirén 现在 xiànzài 生活 shēnghuó zài 以色列 yǐsèliè

    - Những người Do Thái đã từng bị lưu vong khỏi quê hương hiện nay đang sống tại Israel.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPD (人心木)
    • Bảng mã:U+4ED6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao