Đọc nhanh: 流行音乐 (lưu hành âm lạc). Ý nghĩa là: nhạc pop.
流行音乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc pop
pop music
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流行音乐
- 流丽 的 音乐
- âm nhạc tuyệt vời.
- 韩国 的 音乐 很 流行
- Âm nhạc Hàn Quốc rất thịnh hành.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 流行 乐团 迷 跟随 摇滚乐 队 巡回演出 的 迷恋 者 , 尤指 年轻 女性
- Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.
- 他 是 音乐 方面 的 行家
- Anh ấy là chuyên gia về âm nhạc.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 他 特别 喜欢 流行音乐
- Anh ấy rất thích âm nhạc thịnh hành.
- 这种 音乐 现在 很 流行
- Thể loại âm nhạc này rất thịnh hành bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
流›
行›
音›