Đọc nhanh: 他乡异域 (tha hương dị vực). Ý nghĩa là: quê người đất khách.
他乡异域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quê người đất khách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 他乡异域
- 亡命 他 乡
- lưu vong nơi xứ người
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 异国他乡
- tha hương nơi xứ người
- 他乡遇故知
- tha hương ngộ cố tri (nơi đất khách gặp người quen).
- 这香 来自 异国他乡
- Hương liệu này đến từ nước ngoài.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 他 一直 想回 故乡 过年
- Anh ấy luôn muốn về quê ăn Tết.
- 他 也 说不上 是 乡 多间 美 呢 , 还是 城市 美
- anh ấycũng không thể nói được nông thôn đẹp hay là thành phố đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
他›
域›
异›