Đọc nhanh: 他乡客地 (tha hương khách địa). Ý nghĩa là: quê khách.
他乡客地 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quê khách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 他乡客地
- 他 总 斩 外地 客
- Anh ấy luôn chém giá khách ngoài tỉnh.
- 他 客气 地 跟 我 说 : 谢谢 !
- Anh ấy lịch sự nói với tôi: "cảm ơn!"
- 作客 他 乡 时要 保持 礼貌
- Khi ở nơi đất khách, cần giữ gìn lễ phép.
- 他 惆怅 地 离开 了 家乡
- Anh ấy buồn bã rời quê hương.
- 他 热情 地 招待 宾客
- Anh ấy tiếp đãi khách rất nhiệt tình.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
- 他 热情 地 问候 客人
- Anh ấy chào đón khách nhiệt tình.
- 他 热心 地 服务 每 一位 客人
- Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
他›
地›
客›