Đọc nhanh: 流淌 (lưu thảng). Ý nghĩa là: dòng nước chảy. Ví dụ : - 热血流淌。 dòng nhiệt huyết.
流淌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng nước chảy
液体流动
- 热血 流淌
- dòng nhiệt huyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流淌
- 湘江 水 流淌 不息
- Nước sông Tương chảy không ngừng.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 小溪水 啵 啵 地 流淌
- Nước suối nhỏ chảy róc rách.
- 热血 流淌
- dòng nhiệt huyết.
- 潇水 静静 流淌
- Nước sông Tiêu Thủy chảy êm đềm.
- 河水 静静地 继续 流淌
- Dòng sông vẫn tiếp tục lặng lẽ chảy.
- 湘江 在 湖南 境内 流淌
- Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
淌›
đổ xuống; phóng xuống; tuôn ra
Róc Rách
trút xuống; đổ xuống (một lượng nước lớn); đổ trút
chảy xiết; tuôn trào; chảy băng băngdòng nước xiết; dòng nước băng băng; dòng nước tuôn trào
tràn đầy; chan chứa
tuôn chảy
trôi qua; qua đi; trôi đi; trôi đi mất
sống uổng; sống hoàibỏ phí
chảy nhỏ giọt; rỉ rỉ
Hướng Chảy