Đọc nhanh: 流体力学 (lưu thể lực học). Ý nghĩa là: thuỷ động học.
流体力学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ động học
研究作用在静止或流动的气体、液体各种力的科学如流动、热传、压缩、扩散及波动等性质类别有流体静力学、流体动力学、水力学、气体力学等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流体力学
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 流体 运动 由 重力 等 外力 引起 的 流体 运动
- Chuyển động của chất lỏng được gây ra bởi các lực bên ngoài như trọng lực.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 人体 生理学
- sinh lí học nhân thể.
- 他出 事后 重新学习 走路 要 有 极大 的 毅力
- Sau khi gặp sự cố, anh ấy cần phải có ý chí kiên cường lớn để học lại cách đi.
- 他 努力 学会 宽容
- Anh ấy cố gắng học cách bao dung.
- 从今天起 努力学习
- Bắt đầu học chăm chỉ từ hôm nay.
- 我 正在 努力 学 中文 , 希望 能 流利地 说
- Tôi đang cố gắng học tiếng Trung, hy vọng có thể nói trôi chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
力›
学›
流›