Đọc nhanh: 迸流 (bính lưu). Ý nghĩa là: tung toé; bắn tung toé. Ví dụ : - 鲜血迸流。 máu tươi bắn tung toé
迸流 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tung toé; bắn tung toé
涌出,溅射
- 鲜血 迸流
- máu tươi bắn tung toé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迸流
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 鲜血 迸流
- máu tươi bắn tung toé
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
迸›