Đọc nhanh: 活组织检查 (hoạt tổ chức kiểm tra). Ý nghĩa là: sinh thiết. Ví dụ : - 我就会做活组织检查 Tôi sẽ sinh thiết nó.
活组织检查 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh thiết
biopsy
- 我 就 会 做活 组织 检查
- Tôi sẽ sinh thiết nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活组织检查
- 按计划 组织 活动
- Tổ chức các hoạt động theo kế hoạch.
- 学校 组织 了 一次 露营 活动
- Nhà trường đã tổ chức một hoạt động cắm trại.
- 妇联 组织 了 一个 活动
- Hội Liên hiệp phụ nữ đã tổ chức một sự kiện.
- 这是 非政府 组织 活动
- Đây là hoạt động của tổ chức phi chính phủ.
- 我 就 会 做活 组织 检查
- Tôi sẽ sinh thiết nó.
- 今天 是 生活 检查 会
- Hôm nay là hội kiểm điểm về cuộc sống.
- 学校 健了 课外活动 的 组织
- Trường học đã tăng cường tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
- 他们 举 我 为 活动 的 组织者
- Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
检›
活›
组›
织›