Đọc nhanh: 派拉蒙影业 (phái lạp mông ảnh nghiệp). Ý nghĩa là: Paramount Pictures (công ty điện ảnh Hoa Kỳ).
派拉蒙影业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Paramount Pictures (công ty điện ảnh Hoa Kỳ)
Paramount Pictures (US movie company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派拉蒙影业
- 新 的 冲突 使 和谈 蒙上 了 阴影
- xung đột mới đã phủ bóng đen lên buổi hoà đàm.
- 天灾 常常 影响 农业
- Thiên tai thường ảnh hưởng đến nông nghiệp.
- 疫情 影响 了 全球 产业链
- Đại dịch đã ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
- 他们 在 毕业典礼 上 合影
- Bọn họ chụp ảnh chung tại lễ tốt nghiệp.
- 看到 这张 小学 毕业 合影 , 我 就 想到 很多 纪念
- Nhìn tấm ảnh tốt nghiệp tiểu học này làm tôi nhớ lại nhiều kỷ niệm
- 气候 的 变化 影响 农业
- Sự thay đổi khí hậu ảnh hưởng đến nông nghiệp.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 我们 公司 拉帮结派
- Công ty chúng tôi chia bè kết phái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
影›
拉›
派›
蒙›