Đọc nhanh: 活立木的金融评估 (hoạt lập mộc đích kim dung bình cổ). Ý nghĩa là: Đánh giá tài chính gỗ thẳng.
活立木的金融评估 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh giá tài chính gỗ thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活立木的金融评估
- 这个 奖学金 的 生活费 全包 是 多少 ?
- Tất cả các chi phí sinh hoạt bao gồm của học bổng này là bao nhiêu?
- 公司 需 评估 市场 的 风险
- Công ty cần đánh giá rủi ro thị trường.
- 第九 频道 的 金融 分析师
- Đó là nhà phân tích tài chính của Channel Nine.
- 木匠 量 了 一下 棚屋 的 尺寸 立刻 估计 出 它 的 大小
- Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 他 是 金融界 的 人士
- Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.
- 活着 的 那个 开 一辆 金牛 跑 了
- Cuộc sống đã diễn ra trong một Kim Ngưu.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
木›
活›
的›
立›
融›
评›
金›