Đọc nhanh: 波茨坦公告 (ba tì thản công cáo). Ý nghĩa là: Tuyên bố Potsdam.
波茨坦公告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyên bố Potsdam
Potsdam Declaration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波茨坦公告
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 他们 公告 了 会议 时间
- Họ đã thông báo thời gian cuộc họp.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 在 经济危机 中 , 很多 公司 宣告破产 了
- Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, nhiều công ty tuyên bố phá sản.
- 她 在 公园 里 告白
- Cô ấy tỏ tình trong công viên.
- 我们 收到 了 一份 公告
- Chúng tôi đã nhận được một thông báo.
- 公司 通过 广告 获取 客户
- Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
告›
坦›
波›
茨›